Tóm tắt nhanh: Từ sau đại dịch, dòng người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài phục hồi mạnh và đạt đỉnh lịch sử năm 2023 (~160 nghìn người), duy trì mức cao trong năm 2024 (~158,6 nghìn). Ba “đầu tàu” ổn định là Nhật Bản – Đài Loan (Trung Quốc) – Hàn Quốc, kế đó là nhóm thị trường quy mô vừa/nhỏ nhưng tăng trưởng: Trung Quốc (lục địa), Singapore, Romania, Hungary, Ba Lan, Ả Rập Xê Út, Algeria.
Xu hướng 2020–2025: phục hồi nhanh, thị trường truyền thống dẫn dắt
Giai đoạn 2020–2021, hoạt động XKLĐ bị nén do hạn chế đi lại. Từ 2022, chương trình đưa lao động ra nước ngoài được mở lại và tăng tốc; đến 2023 đạt 159.986 người – mức cao nhất từ trước đến nay – và 2024 tiếp tục duy trì 158.588 người, vượt kế hoạch năm. Điều này khẳng định sức hút bền vững của thị trường truyền thống và đà mở rộng sang một số thị trường mới tại châu Âu – Trung Đông.
Về cấu trúc, Nhật Bản – Đài Loan (Trung Quốc) – Hàn Quốc liên tục chiếm tỷ trọng lớn nhất. Riêng năm 2024, ba thị trường này lần lượt tiếp nhận khoảng 71.518; 62.282; 13.649 lao động Việt Nam.
Phương pháp xếp hạng trong bài
- Ưu tiên quy mô tiếp nhận gần đây (2023–2024) và tính ổn định nhiều năm (2020–2025).
- Nhóm “tăng trưởng mới nổi” được xếp sau “truyền thống” dù số tuyệt đối còn khiêm tốn.
- Một số thị trường có con số 2024 theo thống kê báo chí nhà nước/bản tổng hợp từ DOLAB (mang tính tham khảo cho hoạch định).

Top 10 thị trường xuất khẩu lao động được ưa chuộng nhất 2020–2025
1) Thị trường xuất khẩu lao động Nhật Bản – “đầu tàu” ổn định
- Quy mô: dẫn đầu trong nhiều năm liền; năm 2024 ~71,5 nghìn; năm 2023 ~80 nghìn.
- Ngành nghề: chế tạo – điện tử, cơ khí, nông nghiệp, điều dưỡng, xây dựng.
- Lý do ưa chuộng: thu nhập, phúc lợi, kỷ luật lao động rõ ràng; nhiều chương trình kỹ năng, chuyển đổi diện sau khi hoàn thành hợp đồng.
- Gợi ý cho NLĐ: chuẩn bị tiếng Nhật cơ bản (N4–N3 tùy đơn hàng), thể lực và tính kỷ luật.
2) Thị trường xuất khẩu lao động Đài Loan (Trung Quốc) – “xương sống” truyền thống
- Quy mô: năm 2024 ~62,3 nghìn; năm 2023 ~58,6 nghìn.
- Ngành nghề: sản xuất, điện tử, chăm sóc (hộ lý/giúp việc gia đình theo quy định tiếp nhận), ngư nghiệp.
- Lý do ưa chuộng: điều kiện tuyển đơn giản hơn một số thị trường, chi phí hợp lý, tỷ lệ tái tuyển cao.
- Gợi ý cho NLĐ: kiểm tra kỹ hợp đồng ăn ở, tăng ca; ưu tiên xưởng/đơn vị có người Việt đang làm để tham khảo.
3) Thị trường xuất khẩu lao động Hàn Quốc – nhóm thu nhập tốt, kỷ luật cao
- Quy mô: 2024 ~13,6 nghìn; 2023 ~11,6 nghìn; chỉ tiêu EPS tăng trở lại sau dịch.
- Ngành nghề: sản xuất, chế biến thực phẩm, nông – ngư nghiệp theo mùa, xây dựng.
- Ghi chú: cần tuân thủ chặt chẽ quy định cư trú, chống bỏ trốn; chỉ tiêu tuyển chọn mỗi năm có hạn.
- Gợi ý cho NLĐ: luyện tiếng Hàn Topik I, chú trọng sức khỏe và kỹ năng nghề cơ bản theo yêu cầu tuyển chọn.
4) Thị trường xuất khẩu lao động Trung Quốc (lục địa)
- Quy mô: 2024 khoảng 2,3 nghìn lao động Việt Nam; duy trì ở mức vừa/nhỏ.
- Ngành nghề: xây dựng, sản xuất, một số hạng mục kỹ thuật.
- Lý do: vị trí địa lý gần, chi phí đi hợp lý, nhưng tính cạnh tranh cao từ lao động khu vực.
- Lưu ý: tìm hiểu rõ nơi làm việc, vùng khí hậu, chính sách lương – thưởng theo sản lượng.
5) Thị trường xuất khẩu lao động Singapore
- Quy mô: dao động ở mức ~1–1,6 nghìn/năm gần đây.
- Ngành nghề: dịch vụ – nhà hàng khách sạn, bảo dưỡng – kỹ thuật, vận hành kho – logistics.
- Lý do: môi trường làm việc chuyên nghiệp, tiếng Anh phổ biến; yêu cầu tay nghề/ngoại ngữ rõ ràng.
- Gợi ý: chuẩn bị tiếng Anh giao tiếp, kỹ năng dịch vụ khách hàng, chứng chỉ tay nghề (nếu có).
6) Thị trường xuất khẩu lao động Romania
- Quy mô: vài trăm đến hơn một nghìn/năm; 2023 tăng, 2024 duy trì.
- Ngành nghề: xây dựng, cơ khí – hàn, chế biến thực phẩm, logistics.
- Lý do: thiếu hụt lao động ở Đông Âu; chi phí sinh hoạt chấp nhận được; hợp tác lao động Việt–Romania mở rộng những năm gần đây.
- Lưu ý: cần kiểm chứng hồ sơ pháp lý của nhà tuyển dụng/đối tác tiếp nhận.
7) Thị trường xuất khẩu lao động Hungary
- Quy mô: vài trăm đến hơn 700 lao động năm 2024 theo tổng hợp; 2023 tăng mạnh.
- Ngành nghề: sản xuất linh kiện, thực phẩm – đồ uống, kho vận, xây dựng.
- Lý do: nhu cầu bổ sung lao động ngoài EU; hợp đồng dài hạn nếu NLĐ đáp ứng kỷ luật – năng suất.
- Gợi ý: chú trọng đào tạo an toàn lao động, ngoại ngữ cơ bản để dễ hòa nhập.
8) Thị trường xuất khẩu lao động Ba Lan
- Quy mô: vài trăm đến dưới một nghìn/năm; 2023 ghi nhận mức tăng so với giai đoạn trước.
- Ngành nghề: chế biến thịt – thực phẩm, cơ khí – hàn, kho vận, xây dựng.
- Lý do: kinh tế công nghiệp – logistics phát triển; mở cửa hơn với lao động ngoài EU sau đại dịch.
- Lưu ý: điều kiện cư trú, giấy phép lao động cần được doanh nghiệp tiếp nhận xử lý đúng quy định.
9) Thị trường xuất khẩu lao động Ả Rập Xê Út (Saudi Arabia)
- Quy mô: vài trăm đến trên nửa nghìn/năm; chủ yếu một số ngành đặc thù.
- Ngành nghề: dịch vụ – khách sạn, vận hành – bảo trì, một phần chăm sóc gia đình theo cơ chế tiếp nhận của nước sở tại.
- Ghi chú: cần chú ý hợp đồng, chỗ ở, bảo hiểm – an toàn; chỉ hợp tác qua doanh nghiệp được cấp phép.
- Gợi ý: NLĐ nên ưu tiên đơn vị có lịch sử tiếp nhận NLĐ Việt Nam minh bạch.
10) Thị trường xuất khẩu lao động Algeria / Malaysia (nhóm quy mô vừa – nhỏ, nhưng đều đặn)
- Quy mô: mỗi thị trường vài trăm/năm, tùy theo ngành.
- Ngành nghề: xây dựng công trình, dầu khí – cơ điện (Algeria); sản xuất, dịch vụ – nhà hàng khách sạn (Malaysia).
- Lý do: hợp đồng kỹ thuật/công trình; mức đãi ngộ theo dự án.
- Gợi ý: rà soát kỹ điều kiện ăn ở, môi trường làm việc, khu vực công trường.

Bức tranh tổng thể 2024: vì sao “Top 3” Thị trường xuất khẩu lao động luôn dẫn đầu?
- Cầu lao động lớn, chính sách rõ ràng: Nhật, Đài Loan, Hàn Quốc có khung tiếp nhận minh bạch, kiểm định tay nghề và ngoại ngữ có hệ thống, giúp doanh nghiệp Việt chủ động nguồn và lịch tuyển.
- Chuỗi ngành nghề phong phú: từ sản xuất – điện tử, cơ khí – hàn, đến nông nghiệp, điều dưỡng, xây dựng, dịch vụ.
- Khả năng tích lũy – nâng bậc: lao động có thể tích lũy tay nghề/ngoại ngữ để quay lại chu kỳ mới hoặc chuyển diện (tùy chính sách nước sở tại).
- Số liệu khẳng định: riêng năm 2024, ba thị trường này cộng lại >147 nghìn lao động tiếp nhận, chiếm phần lớn tổng lượng XKLĐ.
Nhóm thị trường XKLĐ đang lên: Châu Âu, ASEAN mở thêm lựa chọn
- Đông Âu (Romania, Hungary, Ba Lan): thiếu hụt lao động nghiêm trọng sau dịch và biến động di cư, đẩy mạnh tiếp nhận ngoài khối EU; Việt Nam đã ký kết/hợp tác chính thức với một số nước châu Âu, tạo nền tảng mở rộng kênh hợp pháp, dài hạn.
- Singapore: nhu cầu dịch vụ – logistics tăng; thị trường khắt khe về kỹ năng/tiếng Anh nhưng môi trường chuyên nghiệp, đãi ngộ rõ ràng.
- Trung Đông (Ả Rập Xê Út, Qatar, UAE…): cơ hội theo dự án (xây dựng, dịch vụ). Cần sàng lọc kỹ đối tác, hợp đồng, chứng cứ pháp lý để phòng ngừa rủi ro.
Lời khuyên chọn thị trường XKLĐ 2025 (dành cho người lao động & doanh nghiệp)
- Căn theo mục tiêu thu nhập – tích lũy kỹ năng:
- Muốn thu nhập + kỷ luật + cơ hội quay lại: ưu tiên Nhật/Hàn (nếu đáp ứng ngoại ngữ, sức khỏe).
- Muốn chi phí đi hợp lý, đa dạng việc phổ thông: cân nhắc Đài Loan (Trung Quốc).
- Muốn định hướng dài hạn tại châu Âu: xem Romania/Hungary/Ba Lan – tập trung tay nghề + tiếng Anh cơ bản để tăng biên độ lựa chọn.
- Kiểm tra pháp lý & kênh tuyển dụng:
- Chỉ làm việc với doanh nghiệp có giấy phép đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài; đọc kỹ hợp đồng, phụ lục, điều kiện làm thêm, ăn ở, bảo hiểm.
- Tham khảo kênh chính thống của cơ quan quản lý để tránh môi giới “đen”.
- Tận dụng công cụ số chính thống:
- Ứng dụng/hệ thống việc làm ngoài nước do cơ quan quản lý vận hành giúp người lao động tiếp cận đơn hàng minh bạch, giảm trung gian.
Câu hỏi thường gặp về Thị trường xuất khẩu lao động (FAQ)
1) Năm 2024 có phải năm kỷ lục?
Kỷ lục thuộc 2023 (159.986 người). 2024 đạt 158.588 – chỉ thấp hơn một chút và vẫn vượt kế hoạch, cho thấy cầu lao động ngoài nước ổn định.
2) Vì sao Nhật – Đài – Hàn luôn ở Top 3?
Do khung chính sách rõ ràng, ngành nghề đa dạng và tính liên tục của chương trình tiếp nhận (như EPS của Hàn, các diện kỹ năng của Nhật…).
3) Châu Âu có thật sự tiềm năng?
Có. Romania, Hungary, Ba Lan tăng tiếp nhận sau dịch; Việt Nam đã ký/củng cố các thỏa thuận hợp tác với một số quốc gia châu Âu, mở cơ hội dài hạn. Tuy nhiên, yêu cầu tay nghề và ngoại ngữ ngày càng khắt khe.
4) Tôi nên bắt đầu từ đâu để tránh rủi ro?
Kiểm tra giấy phép doanh nghiệp; đối chiếu thông tin thị trường – mức lương – chi phí – chỗ ở – bảo hiểm trên nguồn chính thống; chỉ ký hợp đồng khi đã hiểu rõ quyền lợi – nghĩa vụ; ưu tiên những kênh được cơ quan quản lý xác nhận.
Kết luận & gợi ý hành động cho người lao động và công ty XKLĐ.
- Top 10 thị trường ưa chuộng 2020–2025 gồm: Nhật Bản, Đài Loan (Trung Quốc), Hàn Quốc, Trung Quốc (lục địa), Singapore, Romania, Hungary, Ba Lan, Ả Rập Xê Út, Algeria/Malaysia.
- Trong đó Top 3 vẫn là “máy kéo” của toàn thị trường; Đông Âu và ASEAN là hai trục tăng trưởng mới đáng theo dõi năm 2025.
Tài liệu & số liệu tham khảo chính về số liệu XKLĐ trong bài:
Lưu ý: Số liệu trong bài viết sử dụng là số liệu thống kê chưa đầy đủ từ Cục quản lý lao động ngoài nước (DOLAB).
- DOLAB (Cục Quản lý lao động ngoài nước – MOLISA): https://dolab.gov.vn
- Báo Chính phủ (VGP): https://baochinhphu.vn
- Nhân Dân: https://nhandan.vn
- Lao Động: https://laodong.vn
- VTV Digital/Trang tin VTV: https://vtv.vn
BÌNH LUẬN GẦN ĐÂY